Some examples of word usage: auroral
1. The auroral display in the sky was truly breathtaking.
- Cảnh hiện tượng bắt đầu có màu sắc rực rỡ trên bầu trời thật sự làm say đắm.
2. Scientists study the auroral activity to better understand Earth's magnetic field.
- Các nhà khoa học nghiên cứu hoạt động vũ trụ để hiểu rõ hơn về cấu trúc từ trường trái đất.
3. The auroral lights danced across the night sky, creating a mesmerizing display.
- Ánh sáng vũ trụ nhảy múa trên bầu trời đêm, tạo ra một cảnh tượng mê hoặc.
4. The auroral oval is a region near the poles where auroras are most commonly seen.
- Hình elip vũ trụ là khu vực gần cực nơi mà hiện tượng vũ trụ thường được quan sát.
5. Many people travel to the Arctic regions to witness the spectacular auroral displays.
- Nhiều người du lịch đến vùng Bắc Cực để chứng kiến cảnh vật vũ trụ tuyệt vời.
6. The auroral activity can be influenced by solar storms and other space weather events.
- Hoạt động vũ trụ có thể bị ảnh hưởng bởi bão mặt trời và các sự kiện thời tiết không gian khác.