Some examples of word usage: baby
1. She cradled the baby in her arms.
- Cô ấy nâng niu em bé trong vòng tay của mình.
2. The baby slept peacefully through the night.
- Em bé ngủ ngon lành suốt đêm.
3. My baby brother is learning to crawl.
- Em trai nhỏ của tôi đang học bò.
4. The baby giggled at the sight of the colorful toys.
- Em bé cười toe toét khi nhìn thấy những đồ chơi màu sắc.
5. The baby's first tooth started to come in.
- Răng đầu tiên của em bé bắt đầu mọc.
6. Don't worry, I'll take care of the baby while you're out.
- Đừng lo, tôi sẽ chăm sóc em bé khi bạn ra ngoài.