1. The banderillero skillfully placed the banderillas on the bull's back.
Người chọc ngọn đầu gậy đã khéo léo đặt những thanh gậy trên lưng của con bò.
2. The banderillero is an important role in a bullfight.
Người chọc ngọn đầu gậy là một vai trò quan trọng trong cuộc đấu bò.
3. The banderillero showed great bravery as he faced the charging bull.
Người chọc ngọn đầu gậy đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với con bò đang chạy tới.
4. The banderillero's precision and agility impressed the crowd.
Sự chính xác và linh hoạt của người chọc ngọn đầu gậy đã gây ấn tượng đối với đám đông.
5. The banderillero's colorful costume added to the spectacle of the bullfight.
Bộ trang phục sặc sỡ của người chọc ngọn đầu gậy đã làm tăng vẻ đẹp của cuộc đấu bò.
6. The banderillero's skillful movements helped to tire out the bull before the matador took over.
Những động tác khéo léo của người chọc ngọn đầu gậy đã giúp làm cho con bò mệt mỏi trước khi người đấu bò chính thức tham gia.
An banderillero antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with banderillero, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của banderillero