Some examples of word usage: bank holiday
1. I am looking forward to the upcoming bank holiday so I can relax and unwind.
Tôi đang mong chờ ngày nghỉ lễ sắp tới để có thể thư giãn và nghỉ ngơi.
2. Many people use bank holidays as an opportunity to travel and explore new places.
Nhiều người sử dụng ngày nghỉ lễ để có cơ hội đi du lịch và khám phá những địa điểm mới.
3. My family usually spends bank holidays together, enjoying each other's company.
Gia đình tôi thường dành ngày nghỉ lễ để cùng nhau, thưởng thức niềm vui trong bữa cơm gia đình.
4. It is common for shops and businesses to have reduced hours or be closed on bank holidays.
Thường xuyên các cửa hàng và doanh nghiệp sẽ giảm giờ làm việc hoặc đóng cửa vào ngày nghỉ lễ.
5. The government has announced an extra bank holiday to celebrate a special occasion.
Chính phủ đã thông báo sẽ có một ngày nghỉ lễ bổ sung để kỷ niệm một dịp đặc biệt.
6. Some people use bank holidays as an opportunity to catch up on household chores or projects.
Một số người sử dụng ngày nghỉ lễ để bắt kịp với công việc nhà hoặc dự án cá nhân.