English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của molest Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của weight Từ trái nghĩa của violence Từ trái nghĩa của licking Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của deflower Từ trái nghĩa của offense Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của assail Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của ram Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của collision Từ trái nghĩa của violation Từ trái nghĩa của invade Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của significance Từ trái nghĩa của maul Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của rough and tumble Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của battle Từ trái nghĩa của affray Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của onset Từ trái nghĩa của brutalize Từ trái nghĩa của obliteration Từ trái nghĩa của beating Từ trái nghĩa của trimming Từ trái nghĩa của destruction Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của overrun Từ trái nghĩa của demolition Từ trái nghĩa của rush Từ trái nghĩa của invasion Từ trái nghĩa của ambush Từ trái nghĩa của aftermath Từ trái nghĩa của go for Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của impinge Từ trái nghĩa của pelt Từ trái nghĩa của holdup Từ trái nghĩa của waterloo Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của embed Từ trái nghĩa của brunt Từ trái nghĩa của besiege Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của battery Từ trái nghĩa của offensive Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của blitzkrieg Từ trái nghĩa của barrage Từ trái nghĩa của aggression Từ trái nghĩa của aggress Từ trái nghĩa của onslaught Từ trái nghĩa của concussion Từ trái nghĩa của strong arm Từ trái nghĩa của jolt Từ trái nghĩa của blitz Từ trái nghĩa của light into Từ trái nghĩa của bombard Từ trái nghĩa của repercussion Từ trái nghĩa của bashing Từ trái nghĩa của set upon Từ trái nghĩa của bombardment Từ trái nghĩa của aftershock Từ trái nghĩa của felony Từ trái nghĩa của leap out at Từ trái nghĩa của sortie Từ trái nghĩa của hammering arti idiom battering ram
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock