English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của denote Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của signify Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của exemplify Từ trái nghĩa của embody Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của display Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của indicate Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của suggest Từ trái nghĩa của impersonate Từ trái nghĩa của enact Từ trái nghĩa của materialize Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của mimic Từ trái nghĩa của externalize Từ trái nghĩa của depict Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của personalize Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của refer Từ trái nghĩa của sketch Từ trái nghĩa của paint Từ trái nghĩa của exteriorize Từ trái nghĩa của replicate Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của characterize Từ trái nghĩa của etch Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của trot out Từ trái nghĩa của actualize Từ trái nghĩa của delineate Từ trái nghĩa của picture Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của betoken
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock