English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của remonstrate Từ trái nghĩa của gainsay Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của impugn Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của fend Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của rebel Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của contend Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của discountenance Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của confront Từ trái nghĩa của mutiny Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của buck Từ trái nghĩa của fight back Từ trái nghĩa của dig in your heels Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của fight off Từ trái nghĩa của stand up to
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock