English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của begin Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của result Từ trái nghĩa của emerge Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của soar Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của flow Từ trái nghĩa của uprise Từ trái nghĩa của ensue Từ trái nghĩa của appear Từ trái nghĩa của ascend Từ trái nghĩa của commence Từ trái nghĩa của waken Từ trái nghĩa của happen Từ trái nghĩa của leap Từ trái nghĩa của proceed Từ trái nghĩa của surface Từ trái nghĩa của break out Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của emanate Từ trái nghĩa của turn out Từ trái nghĩa của riot Từ trái nghĩa của skyrocket Từ trái nghĩa của awake Từ trái nghĩa của get up Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của surge Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của occur Từ trái nghĩa của rise and shine Từ trái nghĩa của intervene Từ trái nghĩa của transpire Từ trái nghĩa của leap up Từ trái nghĩa của well up Từ trái nghĩa của get out of bed Từ trái nghĩa của spring up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock