1. The beautician did an amazing job on my hair and makeup for the special event.
- Người làm đẹp đã làm một công việc tuyệt vời trên tóc và trang điểm của tôi cho sự kiện đặc biệt.
2. My sister is studying to become a beautician so she can help others feel confident and beautiful.
- Em gái đang học để trở thành một người làm đẹp để có thể giúp người khác cảm thấy tự tin và đẹp.
3. I visit my beautician regularly for facials and other treatments to keep my skin looking healthy.
- Tôi thường xuyên đến thăm người làm đẹp để làm mặt và các liệu pháp khác để giữ cho da của tôi trông khỏe mạnh.
4. The beautician recommended a new skincare routine for me to try at home.
- Người làm đẹp đã khuyên tôi một phương pháp chăm sóc da mới để thử ở nhà.
5. I trust my beautician to always give me honest advice on how to improve my skin and overall appearance.
- Tôi tin tưởng người làm đẹp của mình luôn cho tôi lời khuyên chân thành về cách cải thiện da và bề ngoại tổng thể của mình.
6. The beautician's salon is always busy because she is known for her skill and expertise in beauty treatments.
- Tiệm của người làm đẹp luôn đông vì cô ấy được biết đến với kỹ năng và chuyên môn trong việc làm đẹp.
An beautician antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beautician, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của beautician