English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của arrange Từ trái nghĩa của fabricate Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của hatch Từ trái nghĩa của work out Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của discover Từ trái nghĩa của fashion Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của systematize Từ trái nghĩa của draft Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của excogitate Từ trái nghĩa của concoct Từ trái nghĩa của engineer Từ trái nghĩa của devise Từ trái nghĩa của systemize Từ trái nghĩa của brew Từ trái nghĩa của forge Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của frame Từ trái nghĩa của formulate Từ trái nghĩa của coin Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của machinate Từ trái nghĩa của intrigue Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của improvise Từ trái nghĩa của conjure up Từ trái nghĩa của conspire Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của manufacture Từ trái nghĩa của get by Từ trái nghĩa của affect Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của wangle Từ trái nghĩa của connive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock