English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của abscond Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của evaporate Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của volatilize Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của vanish Từ trái nghĩa của etiolate Từ trái nghĩa của devolve Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của bedim Từ trái nghĩa của efface Từ trái nghĩa của whiten Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của bleach Từ trái nghĩa của die away Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của grow less Từ trái nghĩa của tail off Từ trái nghĩa của grow weaker Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của wear off Từ trái nghĩa của gutter Từ trái nghĩa của trail away
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock