English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của rob Từ trái nghĩa của confiscate Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của loot Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của disengage Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của ransom Từ trái nghĩa của rid Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của whitewash Từ trái nghĩa của disburden Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của commandeer Từ trái nghĩa của pilfer Từ trái nghĩa của unlock Từ trái nghĩa của enfranchise Từ trái nghĩa của disembarrass Từ trái nghĩa của emancipate Từ trái nghĩa của plunder Từ trái nghĩa của filch Từ trái nghĩa của unbind Từ trái nghĩa của exempt Từ trái nghĩa của disabuse Từ trái nghĩa của unshackle Từ trái nghĩa của unfetter Từ trái nghĩa của let go Từ trái nghĩa của unfreeze Từ trái nghĩa của unchain Từ trái nghĩa của give somebody the vote Từ trái nghĩa của set free Từ trái nghĩa của parole Từ trái nghĩa của let loose
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock