English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của drawn Từ trái nghĩa của beleaguered Từ trái nghĩa của pressured Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của interested Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của secluded Từ trái nghĩa của deathly Từ trái nghĩa của skeletal Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của occupied Từ trái nghĩa của harried Từ trái nghĩa của screened Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của knotted Từ trái nghĩa của claustrophobic Từ trái nghĩa của tempted Từ trái nghĩa của homey Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của graphic Từ trái nghĩa của peaked Từ trái nghĩa của sourced Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của harassed Từ trái nghĩa của high pressure Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của diagrammatic Từ trái nghĩa của rushed Từ trái nghĩa của under pressure Từ trái nghĩa của straitened Từ trái nghĩa của weighed down Từ trái nghĩa của raddled Từ trái nghĩa của oppressed Từ trái nghĩa của of a mind to Từ trái nghĩa của tied
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock