English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của exposed Từ trái nghĩa của observed Từ trái nghĩa của naked Từ trái nghĩa của uncovered Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của obvious Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của bald Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của conspicuous Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của insecure Từ trái nghĩa của perilous Từ trái nghĩa của helpless Từ trái nghĩa của public Từ trái nghĩa của rabid Từ trái nghĩa của unprotected Từ trái nghĩa của prone Từ trái nghĩa của blatant Từ trái nghĩa của covered Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của empirical Từ trái nghĩa của existential Từ trái nghĩa của susceptible Từ trái nghĩa của liable Từ trái nghĩa của defiled Từ trái nghĩa của defenseless Từ trái nghĩa của unarmed Từ trái nghĩa của nude Từ trái nghĩa của accessible Từ trái nghĩa của unclad Từ trái nghĩa của matter of fact Từ trái nghĩa của airy Từ trái nghĩa của unguarded Từ trái nghĩa của aired Từ trái nghĩa của undefended Từ trái nghĩa của unvarnished Từ trái nghĩa của threatened Từ trái nghĩa của outer Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của assailable Từ trái nghĩa của starkers Từ trái nghĩa của shown Từ trái nghĩa của stripped Từ trái nghĩa của barefaced Từ trái nghĩa của bereft Từ trái nghĩa của unconcealed Từ trái nghĩa của vulnerable Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của unclothed Từ trái nghĩa của windswept Từ trái nghĩa của in the raw Từ trái nghĩa của open air Từ trái nghĩa của indefensible Từ trái nghĩa của attackable Từ trái nghĩa của undressed Từ trái nghĩa của upwind Từ trái nghĩa của wide open Từ trái nghĩa của parlous Từ trái nghĩa của windward
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock