English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của changed Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của abridged Từ trái nghĩa của amended Từ trái nghĩa của revised Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của reduced Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của altered Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của adapted Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của perverted Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của disguised Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của simplify Từ trái nghĩa của reformed Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của concentrated Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của refined Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của less Từ trái nghĩa của simplified Từ trái nghĩa của improved Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của censored Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của bring down Từ trái nghĩa của thumbnail Từ trái nghĩa của modified Từ trái nghĩa của economize Từ trái nghĩa của compendious Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của decimate Từ trái nghĩa của restricted Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của moved Từ trái nghĩa của diet Từ trái nghĩa của mended Từ trái nghĩa của abbreviated Từ trái nghĩa của shave Từ trái nghĩa của distill Từ trái nghĩa của lop Từ trái nghĩa của diverted Từ trái nghĩa của inverse Từ trái nghĩa của lose weight Từ trái nghĩa của telegraphic Từ trái nghĩa của influenced Từ trái nghĩa của scale down Từ trái nghĩa của exchanged Từ trái nghĩa của whittle down Từ trái nghĩa của pare down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock