English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của owing Từ trái nghĩa của indebted Từ trái nghĩa của broke Từ trái nghĩa của insolvent Từ trái nghĩa của in the red Từ trái nghĩa của overdrawn Từ trái nghĩa của in debit Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của economically disadvantaged Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của self conscious Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của bankrupt Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của deficit Từ trái nghĩa của strained Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của involved Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của abashed Từ trái nghĩa của unprofitable Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của sweeping Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của grateful Từ trái nghĩa của disconcerted Từ trái nghĩa của socially inept Từ trái nghĩa của shortfall Từ trái nghĩa của bashful Từ trái nghĩa của debt Từ trái nghĩa của vulnerability Từ trái nghĩa của thankful Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của deferred Từ trái nghĩa của flushed Từ trái nghĩa của overdue Từ trái nghĩa của owed Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của openness Từ trái nghĩa của deprived Từ trái nghĩa của sheepish Từ trái nghĩa của susceptibleness Từ trái nghĩa của liability Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của blushing Từ trái nghĩa của debtor Từ trái nghĩa của beggarly Từ trái nghĩa của pauper Từ trái nghĩa của unpaid Từ trái nghĩa của loss making Từ trái nghĩa của payable Từ trái nghĩa của beholden Từ trái nghĩa của mortified Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của guilty Từ trái nghĩa của constrained Từ trái nghĩa của tongue tied Từ trái nghĩa của stony broke Từ trái nghĩa của stone broke Từ trái nghĩa của humiliated Từ trái nghĩa của borrower Từ trái nghĩa của hard up Từ trái nghĩa của shamed Từ trái nghĩa của in arrears Từ trái nghĩa của chastened Từ trái nghĩa của obligated Từ trái nghĩa của shamefaced Từ trái nghĩa của short of money
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock