English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của scraggly Từ trái nghĩa của tattered Từ trái nghĩa của on the fence Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của asunder Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của ill clad Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của shady Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của uninvolved Từ trái nghĩa của unsavory Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của debatable Từ trái nghĩa của unanswered Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của unkempt Từ trái nghĩa của jagged Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của ambivalent Từ trái nghĩa của unsure Từ trái nghĩa của distressed Từ trái nghĩa của seamy Từ trái nghĩa của indecisive Từ trái nghĩa của scruffy Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của lukewarm Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của equivocal Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của nonaligned Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của muscular Từ trái nghĩa của inconclusive Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của squalid Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của grubby Từ trái nghĩa của disreputable Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của unbiased Từ trái nghĩa của moot Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của grungy Từ trái nghĩa của shoddy Từ trái nghĩa của unresolved Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của irresolute Từ trái nghĩa của ramshackle Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của derelict Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của undetermined Từ trái nghĩa của unpolished Từ trái nghĩa của untidy Từ trái nghĩa của aperture Từ trái nghĩa của divided Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của sleazy Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của slipshod Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của perforation Từ trái nghĩa của borderline Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của up in the air Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của crevice Từ trái nghĩa của hoarse Từ trái nghĩa của iffy Từ trái nghĩa của gulf Từ trái nghĩa của cavity Từ trái nghĩa của shaggy Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của vacillating Từ trái nghĩa của pending Từ trái nghĩa của fracture Từ trái nghĩa của cleavage Từ trái nghĩa của cracked Từ trái nghĩa của moldy Từ trái nghĩa của moth eaten Từ trái nghĩa của interstice Từ trái nghĩa của permeable Từ trái nghĩa của cranny Từ trái nghĩa của ratty Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của mangy Từ trái nghĩa của forked Từ trái nghĩa của slovenly Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của incision Từ trái nghĩa của chink Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của dimple Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của wavering Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của fissure Từ trái nghĩa của crevasse Từ trái nghĩa của gash Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của rundown Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của beaten up Từ trái nghĩa của serrated Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của open to question Từ trái nghĩa của unconfined Từ trái nghĩa của rip Từ trái nghĩa của leaky Từ trái nghĩa của pitted Từ trái nghĩa của hesitating Từ trái nghĩa của wide open Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của schlocky Từ trái nghĩa của insalubrious Từ trái nghĩa của leaking Từ trái nghĩa của beat up Từ trái nghĩa của problematical Từ trái nghĩa của open ended Từ trái nghĩa của pendulous Từ trái nghĩa của in doubt Từ trái nghĩa của dimply
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock