English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của sour Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của undeveloped Từ trái nghĩa của indigestible Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của unformed Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của childish Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của loving Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của rash Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của romantic Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của youthful Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của silly Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của unworldly Từ trái nghĩa của malicious Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của cordial Từ trái nghĩa của warm Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của indecent Từ trái nghĩa của gauche Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của naive Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của lush Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của unskilled Từ trái nghĩa của obscene Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của ill considered Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của unsavory Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của unpleasant Từ trái nghĩa của demonstrative Từ trái nghĩa của explicit Từ trái nghĩa của cutting Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của fervent Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của unfinished Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của pungent Từ trái nghĩa của propose Từ trái nghĩa của sentimental Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của propound Từ trái nghĩa của emotional Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của disagreeable Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của precipitant Từ trái nghĩa của responsive Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của insecure Từ trái nghĩa của static Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của nagging Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của freezing Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của gruff Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của brotherly Từ trái nghĩa của burgeon Từ trái nghĩa của proffer Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của erotic Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của possible Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của ignorant Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của reusable Từ trái nghĩa của lame Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của affectionate Từ trái nghĩa của dependent Từ trái nghĩa của nominate Từ trái nghĩa của petulant Từ trái nghĩa của ribald Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của ferment Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của vulnerable Từ trái nghĩa của unwise Từ trái nghĩa của expressive Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của puerile Từ trái nghĩa của untried Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của inclement Từ trái nghĩa của crass Từ trái nghĩa của pathetic Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của icy Từ trái nghĩa của untimely Từ trái nghĩa của moving Từ trái nghĩa của unpalatable Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của passive Từ trái nghĩa của queer Từ trái nghĩa của acrid Từ trái nghĩa của biting Từ trái nghĩa của sustainable Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của naked Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của embitter Từ trái nghĩa của adolescent Từ trái nghĩa của ornery Từ trái nghĩa của gullible Từ trái nghĩa của frivolous Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của dour
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock