English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của confident Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của assured Từ trái nghĩa của hopeful Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của bold Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của dashing Từ trái nghĩa của fearless Từ trái nghĩa của composed Từ trái nghĩa của dauntless Từ trái nghĩa của gay Từ trái nghĩa của gutsy Từ trái nghĩa của cocky Từ trái nghĩa của assertive Từ trái nghĩa của collected Từ trái nghĩa của manly Từ trái nghĩa của fluent Từ trái nghĩa của optimistic Từ trái nghĩa của complacent Từ trái nghĩa của sanguine Từ trái nghĩa của self sufficient Từ trái nghĩa của plucky Từ trái nghĩa của presumptuous Từ trái nghĩa của self assured Từ trái nghĩa của self confident Từ trái nghĩa của encouraged Từ trái nghĩa của self possessed Từ trái nghĩa của rakish Từ trái nghĩa của authoritative Từ trái nghĩa của cocksure Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của can do Từ trái nghĩa của convinced Từ trái nghĩa của perky Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của unafraid Từ trái nghĩa của unhesitating Từ trái nghĩa của bullish Từ trái nghĩa của self assertive Từ trái nghĩa của sure of yourself Từ trái nghĩa của fail safe Từ trái nghĩa của rose colored
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock