1. I read the Bible every night before bed.
Tôi đọc Kinh Thánh mỗi đêm trước khi đi ngủ.
2. The Bible is considered a sacred text by many religions.
Kinh Thánh được coi là một văn kiện linh thiêng bởi nhiều tôn giáo.
3. My grandmother gave me a beautiful leather-bound Bible for my birthday.
Bà tôi đã tặng cho tôi một cuốn Kinh Thánh bìa da rất đẹp vào dịp sinh nhật của tôi.
4. The Bible has been translated into hundreds of languages.
Kinh Thánh đã được dịch sang hàng trăm ngôn ngữ.
5. Many people find comfort and guidance in the teachings of the Bible.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi và lời khuyên trong những bài giảng của Kinh Thánh.
6. The Bible tells the story of Jesus and his teachings.
Kinh Thánh kể về câu chuyện của Chúa Giêsu và những bài giảng của Ngài.
An bible antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bible, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bible