Some examples of word usage: blackening
1. The heat caused the metal to start blackening around the edges.
- Nhiệt độ đã làm cho kim loại bắt đầu đen qua các cạnh.
2. The chef sprinkled a special seasoning on the fish before blackening it on the grill.
- Đầu bếp rắc một loại gia vị đặc biệt lên cá trước khi nướng đen trên lò nướng.
3. The smoke from the fire was blackening the ceiling of the cabin.
- Khói từ lửa đã làm cho trần nhà đen đi.
4. The old photographs were slowly blackening with age.
- Những bức ảnh cũ đang dần dần đen đi với thời gian.
5. The once vibrant neighborhood was now blackening with neglect and decay.
- Khu phố từng rất sôi động bây giờ đang đen đi với sự bỏ hoang và suy thoái.
6. The storm clouds were blackening the sky, signaling an impending downpour.
- Những đám mây bão đang làm cho bầu trời đen đi, báo hiệu một trận mưa sắp tới.