English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của disastrous Từ trái nghĩa của acid Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của destructive Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của sour Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của offensive Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của crisp Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của harmful Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của cutting Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của fatal Từ trái nghĩa của acrid Từ trái nghĩa của smarting Từ trái nghĩa của pungent Từ trái nghĩa của stinging Từ trái nghĩa của ruinous Từ trái nghĩa của regrettable Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của abrasive Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của unspeakable Từ trái nghĩa của freezing Từ trái nghĩa của heartbreaking Từ trái nghĩa của scoffing Từ trái nghĩa của burning Từ trái nghĩa của penetrating Từ trái nghĩa của sarcastic Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của frightful Từ trái nghĩa của pointed Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của brisk Từ trái nghĩa của chilly Từ trái nghĩa của acrimonious Từ trái nghĩa của icy Từ trái nghĩa của mordant Từ trái nghĩa của vitriolic Từ trái nghĩa của gullible Từ trái nghĩa của scathing Từ trái nghĩa của baleful Từ trái nghĩa của fateful Từ trái nghĩa của wintry Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của piquant Từ trái nghĩa của caustic Từ trái nghĩa của insulting Từ trái nghĩa của catastrophic Từ trái nghĩa của glacial Từ trái nghĩa của hot Từ trái nghĩa của tart Từ trái nghĩa của baneful Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của nagging Từ trái nghĩa của corrosive Từ trái nghĩa của tangy Từ trái nghĩa của horrid Từ trái nghĩa của ice cold Từ trái nghĩa của sardonic Từ trái nghĩa của cataclysmic Từ trái nghĩa của astringent Từ trái nghĩa của satirical Từ trái nghĩa của unlucky Từ trái nghĩa của barbed Từ trái nghĩa của acidulous Từ trái nghĩa của satiric Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của dolorous Từ trái nghĩa của ironic Từ trái nghĩa của peppery Từ trái nghĩa của devastating Từ trái nghĩa của direful Từ trái nghĩa của scalding Từ trái nghĩa của inexpressible Từ trái nghĩa của nippy Từ trái nghĩa của sharp tongued Từ trái nghĩa của indefinable Từ trái nghĩa của incommunicable
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock