Some examples of word usage: bloodily
1. The battle ended bloodily, with many soldiers wounded and killed.
Trận chiến kết thúc đầy máu, với nhiều binh sĩ bị thương và chết.
2. The criminal was captured bloodily after a violent confrontation with the police.
Tên tội phạm đã bị bắt giữ bằng cách dùng sức mạnh sau một cuộc đối đầu ác liệt với cảnh sát.
3. The animal attack was resolved bloodily, leaving both the predator and prey injured.
Cuộc tấn công của động vật đã kết thúc bằng cách dùng sức mạnh, để lại cả kẻ săn bắt và con mồi đều bị thương.
4. The revolution was fought bloodily, with countless lives lost in the struggle for freedom.
Cuộc cách mạng đã được chiến đấu đầy máu, với hàng ngàn sinh mạng mất trong cuộc đấu tranh cho tự do.
5. The betrayal led to a bloodily feud between the two rival families.
Sự phản bội đã dẫn đến cuộc xung đột đầy máu giữa hai gia đình kẻ thù.
6. The gladiator fought bloodily in the arena, leaving a trail of destruction in his wake.
Người đấu sĩ đã chiến đấu đầy máu trong đấu trường, để lại một vết mạng hủy hoại sau lưng anh.