English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của fascinate Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của busy Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của arid Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của captivate Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của humdrum Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của tiresome Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của pedestrian Từ trái nghĩa của attract Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của stolid Từ trái nghĩa của stodgy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock