Some examples of word usage: body
1. She has a strong and muscular body from years of weightlifting.
( Cô ấy có một cơ thể mạnh mẽ và cơ bắp từ nhiều năm tập luyện nâng tạ.)
2. It's important to take care of your body by eating healthy foods and exercising regularly.
( Quan trọng là phải chăm sóc cơ thể bằng cách ăn thức ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.)
3. The body was found buried in the woods, and police are investigating the cause of death.
( Xác chết được tìm thấy chôn dưới rừng, và cảnh sát đang điều tra nguyên nhân cái chết.)
4. Yoga is a great way to relax and stretch your body after a long day at work.
( Yoga là một cách tuyệt vời để thư giãn và duỗi cơ thể sau một ngày làm việc dài.)
5. The human body is a complex system of organs and tissues that work together to keep us alive.
( Cơ thể con người là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và mô tế bào hoạt động cùng nhau để giữ cho chúng ta sống.)
6. She felt a sudden pain in her body and knew she needed to see a doctor.
( Cô ấy cảm thấy đau đột ngột ở cơ thể và biết cô ấy cần phải đi gặp bác sĩ.)