English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của augmentation Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của comfortable Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của consolidation Từ trái nghĩa của unfolding Từ trái nghĩa của encouragement Từ trái nghĩa của assistance Từ trái nghĩa của addition Từ trái nghĩa của amplification Từ trái nghĩa của grateful Từ trái nghĩa của backing Từ trái nghĩa của convalescent Từ trái nghĩa của wholesome Từ trái nghĩa của enforcement Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của cheering Từ trái nghĩa của pacific Từ trái nghĩa của nutritious Từ trái nghĩa của fortification Từ trái nghĩa của revival Từ trái nghĩa của cozy Từ trái nghĩa của pitying Từ trái nghĩa của regeneration Từ trái nghĩa của nutritive Từ trái nghĩa của calming Từ trái nghĩa của placatory Từ trái nghĩa của aggravation Từ trái nghĩa của pacifist Từ trái nghĩa của brace Từ trái nghĩa của reassuring Từ trái nghĩa của backup Từ trái nghĩa của relaxing Từ trái nghĩa của motherly Từ trái nghĩa của heartening Từ trái nghĩa của calmative Từ trái nghĩa của soothing
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock