English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của radical Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của substance Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của found Từ trái nghĩa của minimum Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của zero Từ trái nghĩa của crux Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của least Từ trái nghĩa của lesser Từ trái nghĩa của essence Từ trái nghĩa của craft Từ trái nghĩa của marrow Từ trái nghĩa của underside Từ trái nghĩa của nadir Từ trái nghĩa của foundation Từ trái nghĩa của quintessence Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của depth Từ trái nghĩa của underneath Từ trái nghĩa của rudiment Từ trái nghĩa của distal Từ trái nghĩa của stuff Từ trái nghĩa của foot Từ trái nghĩa của posterior Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của footing Từ trái nghĩa của butt Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của substratum Từ trái nghĩa của basement Từ trái nghĩa của foothill Từ trái nghĩa của smallest Từ trái nghĩa của rump Từ trái nghĩa của backside Từ trái nghĩa của fundament Từ trái nghĩa của underlying Từ trái nghĩa của fanny Từ trái nghĩa của buttocks Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của bedrock Từ trái nghĩa của pedestal Từ trái nghĩa của bottommost
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock