English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của deface Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của disable Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của maim Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của disfigure Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của cripple Từ trái nghĩa của lacerate Từ trái nghĩa của garble Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của slaughter Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của muzzle Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của cleanse Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của debrief Từ trái nghĩa của dismember Từ trái nghĩa của castrate Từ trái nghĩa của excise Từ trái nghĩa của butcher Từ trái nghĩa của monitor Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của critic Từ trái nghĩa của block out Từ trái nghĩa của neuter Từ trái nghĩa của detractor Từ trái nghĩa của conscience bowdlerise - dictate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock