English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của procrastinate Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của equivocation Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của postpone Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của protract Từ trái nghĩa của distract Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của deception Từ trái nghĩa của stratagem Từ trái nghĩa của prolong Từ trái nghĩa của belay Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của evasion Từ trái nghĩa của temporize Từ trái nghĩa của cloy Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của prevaricate Từ trái nghĩa của feint Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của cohort Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của pretext Từ trái nghĩa của accomplice Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của bog down Từ trái nghĩa của alibi Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của compartment Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của shilly shally
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock