1. She wore several colorful bracelets on her wrist.
- Cô ấy đeo một số vòng đeo tay màu sắc trên cổ tay của mình.
2. I bought a new silver bracelet for my friend's birthday.
- Tôi đã mua một chiếc vòng đeo tay bằng bạc mới cho sinh nhật của bạn.
3. The bracelets jingled softly as she moved her arms.
- Những vòng đeo tay kêu lanh lảnh nhẹ nhàng khi cô ấy di chuyển cánh tay.
4. She received a beautiful beaded bracelet as a gift from her sister.
- Cô ấy nhận được một chiếc vòng đeo tay được làm bằng hạt lấp lánh xinh đẹp làm quà từ chị gái của mình.
5. The traditional Vietnamese bracelets are often made of gold or silver.
- Những chiếc vòng đeo tay truyền thống Việt Nam thường được làm bằng vàng hoặc bạc.
6. She stacked multiple bracelets on her arm for a bohemian look.
- Cô ấy xếp nhiều vòng đeo tay lên cánh tay của mình để tạo ra vẻ ngoài bohemian.
An bracelets antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bracelets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bracelets