English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của invigorate Từ trái nghĩa của gird Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của bolster Từ trái nghĩa của prop Từ trái nghĩa của recondition Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của renew Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của re create Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của refresh Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của accost Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của reassure Từ trái nghĩa của shore Từ trái nghĩa của bracing Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của exhilarating Từ trái nghĩa của steel Từ trái nghĩa của therapeutic Từ trái nghĩa của incentive Từ trái nghĩa của clamp Từ trái nghĩa của fetish Từ trái nghĩa của catalyst Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của provocative Từ trái nghĩa của spur Từ trái nghĩa của curative Từ trái nghĩa của pick me up Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của reinvigorate Từ trái nghĩa của nerve Từ trái nghĩa của supporter Từ trái nghĩa của stimulus Từ trái nghĩa của invigorating Từ trái nghĩa của attention Từ trái nghĩa của conjure Từ trái nghĩa của incitation Từ trái nghĩa của astringent Từ trái nghĩa của remedial Từ trái nghĩa của crutch Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của impetus Từ trái nghĩa của pep pill Từ trái nghĩa của leavening Từ trái nghĩa của beef up Từ trái nghĩa của grip Từ trái nghĩa của pharmaceutical Từ trái nghĩa của medication Từ trái nghĩa của pray Từ trái nghĩa của buttress Từ trái nghĩa của medicament Từ trái nghĩa của pair Từ trái nghĩa của beg Từ trái nghĩa của stimulating substance Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của fillip Từ trái nghĩa của stimulation Từ trái nghĩa của lock Từ trái nghĩa của restorative Từ trái nghĩa của ballast Từ trái nghĩa của couple Từ trái nghĩa của leg Từ trái nghĩa của soft drink Từ trái nghĩa của chock Từ trái nghĩa của medicine Từ trái nghĩa của reinforcement bracer 뜻
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock