Some examples of word usage: brassiness
1. Her singing had a hint of brassiness to it, giving her voice a unique edge.
- Giọng hát của cô ấy có chút sắc đồng, tạo ra sự độc đáo cho giọng của cô.
2. The brassiness of the trumpet added a boldness to the jazz band's performance.
- Sự sắc đồng của kèn trumpet thêm một sự mạnh mẽ vào buổi biểu diễn của ban nhạc jazz.
3. The brassiness of the metal fixtures gave the room a modern and industrial feel.
- Sự sắc đồng của các thiết bị kim loại mang lại cho phòng một cảm giác hiện đại và công nghiệp.
4. The brassiness of her personality made her stand out in a crowd.
- Sự sắc đồng của tính cách của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
5. The brassiness of the sunrise painted the sky with vibrant hues of orange and gold.
- Sự sắc đồng của bình minh tô màu trời bằng những gam màu cam và vàng sống động.
6. The brassiness of her tone of voice could sometimes come across as harsh.
- Sự sắc đồng của cách nói của cô ấy đôi khi có thể gây ra cảm giác khó chịu.