Some examples of word usage: breaker
1. The circuit breaker tripped and cut off the power to the entire room.
- Công tắc ngắt điện đã nhảy và ngắt điện cho cả phòng.
2. The waves were too strong for the surfers to handle, so they stayed close to the shore where the waves were smaller.
- Những con sóng quá mạnh khiến cho các vận động viên lướt sóng không thể xử lý được, vì vậy họ đã ở gần bờ biển nơi sóng nhỏ hơn.
3. The ice breaker ship slowly made its way through the thick ice in the Arctic.
- Tàu phá băng chuyển động chậm chạp qua lớp băng dày ở Bắc Cực.
4. The news of the company's bankruptcy was a real heartbreaker for all its employees.
- Tin tức về phá sản của công ty là một cú sốc thực sự đối với tất cả nhân viên của nó.
5. The storm caused a power outage, so the maintenance team had to manually reset the breakers in the electrical room.
- Cơn bão gây ra cúp điện, vì vậy nhóm bảo trì phải thiết lập lại công tắc trong phòng điện.
6. The ice breaker event at the conference helped attendees get to know each other and break the ice.
- Sự kiện phá băng tại hội nghị giúp các người tham dự hiểu về nhau và làm mát không khí.