English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của foment Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của nourish Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của partake Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của furnish Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của fatten Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của hug Từ trái nghĩa của program Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của overindulge Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của sate Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của fuel Từ trái nghĩa của fertilize Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của sip Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của cradle Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của coddle Từ trái nghĩa của suck Từ trái nghĩa của riffle Từ trái nghĩa của bread Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của nourishment Từ trái nghĩa của channel Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của manure Từ trái nghĩa của spoon feed Từ trái nghĩa của take care of Từ trái nghĩa của fatten up Từ trái nghĩa của meal Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của bring up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock