English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của faithful Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của chronic Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của radical Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của lingering Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của stringent Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của confirmed Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của inveterate Từ trái nghĩa của inner Từ trái nghĩa của ingrained Từ trái nghĩa của liege Từ trái nghĩa của established Từ trái nghĩa của indelible Từ trái nghĩa của intrinsic Từ trái nghĩa của lasting Từ trái nghĩa của habituated Từ trái nghĩa của loyal Từ trái nghĩa của incorrigible Từ trái nghĩa của unfailing Từ trái nghĩa của ineradicable Từ trái nghĩa của entrenched Từ trái nghĩa của built in Từ trái nghĩa của hard core Từ trái nghĩa của innate Từ trái nghĩa của committed Từ trái nghĩa của gut Từ trái nghĩa của inborn Từ trái nghĩa của constitutional Từ trái nghĩa của die hard Từ trái nghĩa của lifelong Từ trái nghĩa của diehard Từ trái nghĩa của born Từ trái nghĩa của inbred Từ trái nghĩa của long established Từ trái nghĩa của knee jerk Từ trái nghĩa của unreformed Từ trái nghĩa của inalterable Từ trái nghĩa của from the past Từ trái nghĩa của well established
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock