Some examples of word usage: bridged
1. The river was bridged by a beautiful stone arch.
(Con sông đã được cầu đá đẹp bắc qua.)
2. The two countries bridged their differences through diplomatic negotiations.
(2 quốc gia đã giải quyết những khác biệt của họ thông qua các cuộc đàm phán ngoại giao.)
3. The gap between the rich and the poor needs to be bridged for a more equitable society.
(Khoảng cách giữa giàu và nghèo cần được giảm thiểu để xã hội công bằng hơn.)
4. The new highway bridged the divide between the two cities, making travel much easier.
(Con đường cao tốc mới đã kết nối giữa hai thành phố, giúp việc di chuyển dễ dàng hơn.)
5. The professor bridged the gap between theory and practice in his lecture.
(Giáo sư đã kết nối giữa lý thuyết và thực hành trong bài giảng của mình.)
6. The friendship between the two classmates bridged cultural differences and language barriers.
(Tình bạn giữa hai bạn học cùng lớp đã kết nối những khác biệt văn hóa và rào cản ngôn ngữ.)