English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của comfortable Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của delighted Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của content Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của professional Từ trái nghĩa của neat Từ trái nghĩa của proficient Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của final Từ trái nghĩa của joyful Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của masterful Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của superlative Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của thorough Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của decorous Từ trái nghĩa của glad Từ trái nghĩa của over Từ trái nghĩa của contented Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của established Từ trái nghĩa của realized Từ trái nghĩa của up Từ trái nghĩa của peremptory Từ trái nghĩa của deceased Từ trái nghĩa của gleeful Từ trái nghĩa của grateful Từ trái nghĩa của complacent Từ trái nghĩa của satisfied Từ trái nghĩa của consummate Từ trái nghĩa của transcendent Từ trái nghĩa của thankful Từ trái nghĩa của tickled Từ trái nghĩa của touched Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của whole Từ trái nghĩa của kept Từ trái nghĩa của built Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của perfected Từ trái nghĩa của executed Từ trái nghĩa của induced Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của expended Từ trái nghĩa của manufactured Từ trái nghĩa của de rigeur Từ trái nghĩa của washed up Từ trái nghĩa của cut and dried Từ trái nghĩa của completed Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của used up Từ trái nghĩa của plated Từ trái nghĩa của silver plated Từ trái nghĩa của chuffed Từ trái nghĩa của done in Từ trái nghĩa của wrought Từ trái nghĩa của olden nghĩa của từ brought about từ đồng nghĩa với từ brought about
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock