Some examples of word usage: bucketing
1. The rain was bucketing down all day, causing flooding in the streets.
(Trời đổ mưa cả ngày, gây lụt trên đường phố)
2. The boat started bucketing water after hitting a large wave.
(Chiếc thuyền bắt đầu chảy nước sau khi va vào một con sóng lớn)
3. I could hear the buckets of rain hitting the roof during the storm.
(Tôi có thể nghe thấy những giọt mưa đập vào mái nhà trong cơn bão)
4. The leaky roof was bucketing water into the living room.
(Mái nhà hỏng đang chảy nước vào phòng khách)
5. The waterfall was bucketing water down the cliff into the river below.
(Thác nước đang đổ nước từ trên vách đá xuống sông bên dưới)
6. The water was bucketing out of the broken pipe, flooding the basement.
(Nước đang chảy ra từ ống nước hỏng, làm tràn lên tầng hầm)