English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của lam Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của desert Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của flee Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của leap Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của scamper Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của elope Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của cop out Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của caper Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của make off Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của skip classes Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của bob Từ trái nghĩa của hop Từ trái nghĩa của frisk Từ trái nghĩa của patter Từ trái nghĩa của play hooky Từ trái nghĩa của deserter Từ trái nghĩa của romp Từ trái nghĩa của graze Từ trái nghĩa của frolic Từ trái nghĩa của gambol Từ trái nghĩa của AWOL Từ trái nghĩa của prance Từ trái nghĩa của glance
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock