English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của gamble Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của hazard Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của adventure Từ trái nghĩa của masterstroke Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của feat Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của pursuit Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của danger Từ trái nghĩa của stake Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của attempt Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của romance Từ trái nghĩa của endanger Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của jeopardy Từ trái nghĩa của proceeding Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của fling Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của opine Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của bet Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của opportunity cost Từ trái nghĩa của bid Từ trái nghĩa của parlay Từ trái nghĩa của header Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của take a chance Từ trái nghĩa của take a gamble Từ trái nghĩa của bank on Từ trái nghĩa của stab
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock