English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của accomplishment Từ trái nghĩa của masterstroke Từ trái nghĩa của behavior Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của feat Từ trái nghĩa của operation Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của achievement Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của transaction Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của reality Từ trái nghĩa của inning Từ trái nghĩa của doing Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của proceeding Từ trái nghĩa của certificate Từ trái nghĩa của covenant Từ trái nghĩa của title Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của ownership Từ trái nghĩa của credentials Từ trái nghĩa của papers Từ trái nghĩa của occupancy Từ trái nghĩa của gesture Từ trái nghĩa của indenture Từ trái nghĩa của document Từ trái nghĩa của step Từ trái nghĩa của coup Từ trái nghĩa của stunt Từ trái nghĩa của proprietorship
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock