Some examples of word usage: candlepower
1. The flashlight has a high candlepower, making it perfect for camping trips.
Đèn pin có độ sáng cao, phù hợp cho chuyến cắm trại.
2. The car's headlights have a candlepower of 1,000, providing excellent visibility at night.
Đèn pha của xe ô tô có độ sáng là 1.000 candlepower, mang lại khả năng nhìn rõ vào ban đêm.
3. The lighthouse has a candlepower of 1 million, guiding ships safely to shore.
Hải đăng có độ sáng 1 triệu candlepower, hướng dẫn tàu an toàn vào bờ.
4. The powerful spotlight has a candlepower of 10,000, illuminating the entire stage.
Đèn chiếu sáng mạnh có độ sáng 10.000 candlepower, chiếu sáng toàn bộ sân khấu.
5. The old lantern only has a candlepower of 100, barely enough to light up a small room.
Cái đèn lồng cũ chỉ có độ sáng 100 candlepower, hầu như không đủ để chiếu sáng một phòng nhỏ.
6. The new LED bulbs have a higher candlepower than traditional incandescent bulbs, saving energy and providing brighter light.
Bóng đèn LED mới có độ sáng cao hơn so với bóng đèn huỳnh quang truyền thống, tiết kiệm năng lượng và mang lại ánh sáng sáng hơn.