Some examples of word usage: capital
1. She invested all her capital in the new business venture.
-> Cô ấy đã đầu tư toàn bộ vốn vào dự án kinh doanh mới.
2. The capital city of Vietnam is Hanoi.
-> Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
3. It is important to have enough working capital to keep the business running smoothly.
-> Quan trọng là phải có đủ vốn làm việc để duy trì hoạt động của doanh nghiệp một cách suôn sẻ.
4. The company's capital assets include property, equipment, and investments.
-> Tài sản vốn của công ty bao gồm tài sản đất đai, thiết bị và đầu tư.
5. The capital punishment was abolished in many countries.
-> Hình phạt tử hình đã bị hủy bỏ ở nhiều quốc gia.
6. The company raised additional capital by issuing new shares.
-> Công ty đã tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới.