1. The castigators criticized the politician for his corrupt practices.
Những người chỉ trích đã phê phán nhà chính trị gia về các hành vi tham nhũng của ông.
2. The teacher acted as a castigator when the students misbehaved in class.
Giáo viên đã đóng vai trò là người chỉ trích khi học sinh ứng xử không đúng trong lớp học.
3. The castigators were relentless in their efforts to expose the truth.
Những người chỉ trích đã không ngừng nỗ lực để phơi bày sự thật.
4. The media often serves as castigators by holding public figures accountable for their actions.
Phương tiện truyền thông thường đóng vai trò là những người chỉ trích bằng cách đưa ra trách nhiệm của các nhân vật công cộng về hành vi của họ.
5. The castigators were unyielding in their demands for justice.
Những người chỉ trích đã không chịu thua trong việc đòi công bằng.
6. The castigators were hailed as heroes for their brave stand against corruption.
Những người chỉ trích đã được ca ngợi như những anh hùng vì sự can đảm của họ trong việc chống lại tham nhũng.
An castigators antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with castigators, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của castigators