Some examples of word usage: celebrator
1. The celebrator danced and sang with joy at the party.
- Người ăn mừng nhảy múa và hát vui vẻ tại buổi tiệc.
2. The celebrator gave a speech thanking everyone for coming to the event.
- Người ăn mừng đã phát biểu cảm ơn mọi người đã đến tham dự sự kiện.
3. As a celebrator of life, she always found a reason to smile.
- Là người ăn mừng cuộc sống, cô luôn tìm thấy lý do để mỉm cười.
4. The celebrator brought balloons and decorations to liven up the party.
- Người ăn mừng mang đến bóng bay và trang trí để tạo sự sống động cho buổi tiệc.
5. The celebrator was showered with gifts and well-wishes from friends and family.
- Người ăn mừng đã nhận được nhiều quà tặng và lời chúc tốt đẹp từ bạn bè và gia đình.
6. The celebrator blew out the candles on the birthday cake and made a wish.
- Người ăn mừng thổi tắt nến trên bánh sinh nhật và ước mơ.