English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của convey Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của carry Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của ensconce Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của tote Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của fetch Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của sit Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của behavior Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của transmit Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của government Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của convoy Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của morality Từ trái nghĩa của middling Từ trái nghĩa của prosecute Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của route Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của transport Từ trái nghĩa của locate Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của decorum Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của average Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của execution Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của function Từ trái nghĩa của passable Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của bate Từ trái nghĩa của principal Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của management Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của wage Từ trái nghĩa của escort Từ trái nghĩa của rightfulness Từ trái nghĩa của good natured Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của governor Từ trái nghĩa của executive Từ trái nghĩa của restrained Từ trái nghĩa của accompany Từ trái nghĩa của chaperon Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của supervision Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của running Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của balmy Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của ethics Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của rightness Từ trái nghĩa của contain Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của morals Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của jurisdiction Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của wield Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của reign Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của so so Từ trái nghĩa của taskmistress Từ trái nghĩa của provost Từ trái nghĩa của usher Từ trái nghĩa của formulate sinonim chair on a chair-edge nghĩa là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock