Some examples of word usage: chamber
1. The king held court in the grand chamber of the palace.
( Vua đã tổ chức phiên tòa tại phòng lớn của cung điện. )
2. The bullet was lodged in his chest, dangerously close to his heart chamber.
( Viên đạn đã găm chặt trong ngực anh ta, nguy hiểm gần với hộp tim. )
3. The committee gathered in the conference chamber to discuss the budget.
( Ủy ban đã tập trung tại phòng họp để thảo luận về ngân sách. )
4. Jane sat alone in her chamber, lost in thought.
( Jane ngồi một mình trong phòng riêng của mình, mải mê suy nghĩ. )
5. The musician played a haunting melody in the empty chamber.
( Nghệ sĩ chơi một giai điệu ám ảnh trong phòng trống. )
6. The prisoner was locked in a dark chamber with no windows.
( Tù nhân bị khóa trong một phòng tối không có cửa sổ. )