English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của rouse Từ trái nghĩa của upraise Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của erect Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của frame Từ trái nghĩa của begin Từ trái nghĩa của aggravate Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của wax Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của stand Từ trái nghĩa của install Từ trái nghĩa của jack Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của arise Từ trái nghĩa của tower Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của march Từ trái nghĩa của soar Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của climb Từ trái nghĩa của stage Từ trái nghĩa của surmount Từ trái nghĩa của hill Từ trái nghĩa của vault Từ trái nghĩa của fly Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của testify Từ trái nghĩa của ascend Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của loom Từ trái nghĩa của leap Từ trái nghĩa của get in Từ trái nghĩa của surge Từ trái nghĩa của mountain Từ trái nghĩa của peak Từ trái nghĩa của mound Từ trái nghĩa của knoll Từ trái nghĩa của patrol Từ trái nghĩa của hillock Từ trái nghĩa của scale Từ trái nghĩa của get bigger Từ trái nghĩa của horse Từ trái nghĩa của mount up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock