Some examples of word usage: cleaning woman
1. The cleaning woman comes to our office every evening to tidy up.
Phụ nữ dọn dẹp đến văn phòng của chúng tôi mỗi tối để dọn dẹp.
2. The cleaning woman is responsible for vacuuming, dusting, and mopping the floors.
Phụ nữ dọn dẹp có trách nhiệm hút bụi, lau bụi và lau sàn.
3. We hired a new cleaning woman to help us keep our house clean.
Chúng tôi thuê một phụ nữ dọn dẹp mới để giúp chúng tôi giữ ngôi nhà sạch sẽ.
4. The cleaning woman is very efficient and always finishes her work on time.
Phụ nữ dọn dẹp rất hiệu quả và luôn hoàn thành công việc đúng giờ.
5. The cleaning woman found a lost earring under the couch while she was cleaning.
Phụ nữ dọn dẹp tìm thấy một chiếc bông tai bị mất dưới ghế sofa khi cô ấy đang dọn dẹp.
6. The cleaning woman takes pride in her work and always ensures that everything is spotless.
Phụ nữ dọn dẹp tự hào về công việc của mình và luôn đảm bảo mọi thứ đều sạch sẽ.