English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của boor Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của deride Từ trái nghĩa của pigeon Từ trái nghĩa của joke Từ trái nghĩa của yeoman Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của oaf Từ trái nghĩa của rustic Từ trái nghĩa của clod Từ trái nghĩa của cad Từ trái nghĩa của miser Từ trái nghĩa của greenhorn Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của persona Từ trái nghĩa của brute Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của character Từ trái nghĩa của barbarian Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của simpleton Từ trái nghĩa của actor Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của nincompoop Từ trái nghĩa của acrobat Từ trái nghĩa của fathead Từ trái nghĩa của goon Từ trái nghĩa của right winger Từ trái nghĩa của pinhead Từ trái nghĩa của tightwad Từ trái nghĩa của reaper Từ trái nghĩa của common people Từ trái nghĩa của zany Từ trái nghĩa của jest Từ trái nghĩa của laughingstock Từ trái nghĩa của wit Từ trái nghĩa của comic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock